Có 3 kết quả:

叫屈 jiào qū ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ教区 jiào qū ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ教區 jiào qū ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ

1/3

jiào qū ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to complain of an injustice
(2) to lament sb's misfortune

Từ điển phổ thông

giáo xứ, xứ đạo, khu đạo

Từ điển Trung-Anh

parish

Từ điển phổ thông

giáo xứ, xứ đạo, khu đạo

Từ điển Trung-Anh

parish